Bảng giá dịch vụ thẩm mỹ 2023– Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM HÀ NỘI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 06/QĐ-KNHN-2023 ngày 02 tháng 1 năm 2023 của Tổng Giám đốc Công ty CP Bệnh viện Thẩm mỹ Kangnam Hà Nội về việc công bố Bảng giá dịch vụ của Bệnh viện Thẩm mỹ Kangnam Hà Nội)
STTSTT TT43DANH MỤC KỸ THUẬTĐƠN GIÁ DỊCH VỤ (VND/LẦN)
A. NỘI KHOA
13Điều trị bệnh da bằng ngâm. tắm1.600.000
B. NGOẠI KHOA
1. Thủ thuật
24Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2800.000
35Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2800.000
46Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO21.600.000
57Điều trị u mềm treo bằng Laser CO21.600.000
68Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO21.600.000
79Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO21.600.000
810Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2800.000
911Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2800.000
1019Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng400.000
1121Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng600.000
1222Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng600.000
1323Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da1.200.000
1424Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn1.600.000
1526Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP2.000.000
1627Xoá xăm bằng YAG-KTP2.000.000
1728Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP1.600.000
1829Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser)1.600.000
1931Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu1.600.000
2032Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)1.600.000
2133Điều trị giãn mạch máu bằng IPL1.600.000
2234Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL1.600.000
2335Điều trị chứng rậm lông bằng IPL1.600.000
2436Điều trị sẹo lồi bằng IPL1.200.000
2537Điều trị trứng cá bằng IPL1.200.000
2638Xoá nếp nhăn bằng IPL1.200.000
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ
1. Vùng xương sọ- da đầu
271Cắt lọc – khâu vết thương da đầu mang tóc800.000
282Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán800.000
293Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ1.600.000
304Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận1.600.000
316Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phầnGiá thực tế
328Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu2.400.000
339Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm1.600.000
3410Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên1.600.000
– 4.000.000
3511Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm2.400.000
3612Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên4.000.000
– 8.000.000
3713Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng1.600.000
3814Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày3.200.000
3915Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo2.400.000
4016Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ4.000.000
4121Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu8.000.000
4222Bơm túi giãn da vùng da đầu6.400.000
4323Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu8.000.000
4424Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu7.200.000
4525Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán7.200.000
2. Vùng mi mắt
4633Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt4.000.000
4734Khâu da mi1.200.000
4835Khâu phục hồi bờ mi3.200.000
4936Khâu cắt lọc vết thương mi800.000
5037Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi4.800.000
5138Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi6.400.000
5239Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi6.400.000
5344Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi5.600.000
5445Phẫu thuật hạ mi trên4.800.000
5546Kéo dài cân cơ nâng mi6.400.000
5651Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi. rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới8.000.000
5763Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt6.400.000
5866Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt6.400.000
5967Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh3.200.000
6077Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do8.000.000
6178Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do12.000.000
6279Điều trị chứng co mi trên bằng botox9.600.000
6380Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox11.200.000
6481Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi2.400.000
6582Tái tạo cung mày bằng ghép da đầu mang tóc2.400.000
3. Vùng mũi
6683Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi2.400.000
6784Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu6.400.000
6888Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ12.800.000
6989Phẫu thuật tạo hình mũi một phần9.600.000
7090Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi12.000.000
7191Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận4.800.000
7292Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa6.400.000
7393Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mạch nuôi8.000.000
7494Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai6.000.000
7595Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)2.800.000
7696Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)3.200.000
7797Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử7.200.000
7898Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn6.400.000
7999Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép8.000.000
80100Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi4.800.000
81101Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi4.800.000
82102Phẫu thuật hạ thấp sống mũi5.600.000
83103Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi16.000.000
84104Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũiGiá thực tế
85105Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi6.400.000
86106Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi4.000.000
87107Phẫu thuật tạo lỗ mũi2.400.000
88108Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi5.600.000
89109Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân9.600.000
4. Vùng môi
90110Khâu vết thương vùng môi1.600.000
91111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi1.600.000
92112Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi3.200.000
93116Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ4.000.000
94117Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do5.600.000
95118Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ6.400.000
96119Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận4.800.000
97120Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa6.400.000
98122Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII8.000.000
99123Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bênGiá thực tế
100124Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên4.800.000
101125Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên6.400.000
102126Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên5.600.000
103131Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng tiêm chất làm đầy8.000.000
104132Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi3.200.000
105133Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép4.800.000
106134Phẫu thuật tạo hình nhân trung4.000.000
107135Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới8.000.000
5. Vùng tai
108136Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai640.000
109137Khâu cắt lọc vết thương vành tai800.000
110138Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời2.400.000
111140Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời3.200.000
112141Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ2.400.000
113142Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ3.200.000
114143Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ1.600.000
115144Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do2.400.000
116145Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)4.000.000
117146Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1)5.600.000
118147Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)6.400.000
119148Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai4.000.000
120149Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp4.800.000
121150Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi4.800.000
122151Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa3.200.000
123152Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài1.200.000
124153Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân2.400.000
125154Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình2.400.000
126155Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ1.600.000
127156Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai2.400.000
128157Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai2.400.000
129158Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai2.800.000
130159Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai2.000.000
131160Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành taiGiá thực tế
6. Vùng hàm mặt cổ
132161Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ8.000.000
133162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức1.600.000
134163Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản1.200.000
135164Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức3.200.000
136167Phẫu thuật khâu vết thương thấu má4.000.000
137168Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt4.000.000
138169Phẫu thuật khâu vết thương ống tuyến nước bọt2.400.000
139171Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu2.800.000
140174Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí2.800.000
141175Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh3.200.000
142176Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt4.000.000
143187Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dướiGiá thực tế
144188Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếpGiá thực tế
145189Phẫu thuật cắt chỉnh cằmGiá thực tế
146190Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới16.000.000
147193Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy16.000.000
148194Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman3.200.000
149195Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầyGiá thực tế
150196Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman9.600.000
151197Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính16.000.000
152198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ. mặt (dưới 3cm)16.000.000
153199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ. mặt (trên 3cm)12.000.000
154200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ. mặt bằng vạt da tại chỗGiá thực tế
155201Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ. mặt bằng vạt da lân cậnGiá thực tế
156202Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ. mặt bằng vạt da tại chỗGiá thực tế
157203Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ. mặt bằng vạt da từ xa12.000.000
158205Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên4.000.000
159206Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên1.600.000
160208Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm2.400.000
161209Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi2.400.000
162211Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ2.400.000
163212Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ2.400.000
164213Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm23.200.000
165214Ghép da dầy toàn bộ. diện tích trên 10cm25.600.000
166215Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da16.000.000
167216Nút động mạch dị dạng động tĩnh mạch ở vùng đầu và hàm mặt16.000.000
168217Cắt u máu vùng đầu mặt cổ20.000.000
169218Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ8.000.000
170219Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ6.400.000
171220Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ9.600.000
172221Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm và tạo hình bằng ghép da tự thân16.000.000
173225Cắt u phần mềm vùng cổGiá thực tế
174226Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặtGiá thực tế
175227Cắt u sắc tố vùng hàm mặt3.200.000
176230Cắt u da lành tính vùng hàm mặt4.000.000
177231Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng hàm mặt4.000.000
178235Ghép mỡ tự thân coleman3.200.000
179237Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổGiá thực tế
180238Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặtGiá thực tế
181239Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổGiá thực tế
182240Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổGiá thực tế
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
183241Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch16.000.000
184242Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn24.000.000
185243Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da có cuống mạch xuyên kế cận28.000.000
186244Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất liệu độn30.400.000
187246Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch36.000.000
188247Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch12.000.000
189248Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận12.000.000
190250Phẫu thuật tái tạo quầng núm vúGiá thực tế
191251Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp6.000.000
192252Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ6.400.000
193253Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại5.600.000
194254Phẫu thuật treo vú sa trễ5.600.000
195255Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ24.000.000
196256Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ. nạo silicon lỏng12.000.000
197257Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú12.000.000
198258Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch8.000.000
199259Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da8.000.000
200261Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ12.000.000
201262Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi10.400.000
202264Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú16.000.000
203265Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ20.000.000
204266Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa12.000.000
205267Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid9.600.000
206268Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú9.600.000
207269Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông8.000.000
208270Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da cơ kế cận12.000.000
209271Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận12.000.000
210272Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực. bụng bằng vạt da tự do16.000.000
211273Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực. bụng bằng vạt giãn da20.000.000
212274Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng ghép da tự thân20.000.000
213275Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm20.000.000
214276Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm20.000.000
215278Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận5.600.000
216280Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè10.400.000
217281Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thânGiá thực tế
218282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch16.000.000
219283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch20.000.000
220284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch12.000.000
221285Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do16.000.000
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI
222286Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ12.000.000
223287Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng14.400.000
224288Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật8.000.000
225295Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ16.000.000
226298Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân9.600.000
227299Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo12.000.000
228302Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do12.000.000
229303Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn14.400.000
230304Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân12.000.000
231305Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi12.000.000
232306Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do14.400.000
233307Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn28.000.000
234308Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương20.000.000
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
235315Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay12.000.000
236316Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay8.000.000
237317Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ14.400.000
238318Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ12.000.000
239319Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận16.000.000
240320Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận14.400.000
241323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân20.000.000
242324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ16.000.000
243325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận8.000.000
244326Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa11.200.000
245328Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân12.000.000
246329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ14.400.000
247330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận19.200.000
248331Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa14.400.000
249336Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính8.000.000
250337Nối gân gấp9.600.000
251338Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật12.000.000
252340Nối gân duỗi14.400.000
253341Gỡ dính gân20.000.000
254345Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính12.000.000
255346Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính12.000.000
256349Phẫu thuật cái hóa6.400.000
257350Chuyển ngón có cuống mạch nuôi12.000.000
258351Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái12.000.000
259352Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật16.000.000
260355Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay12.000.000
261356Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay10.400.000
262357Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay16.000.000
263358Phẫu thuật cắt ngón tay thừa24.000.000
264359Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa16.000.000
265360Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi8.000.000
266361Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân12.800.000
267362Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân8.000.000
268363Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ6.400.000
269364Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗGiá thực tế
270365Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận9.600.000
271366Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa4.000.000
272370Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z8.000.000
273371Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ ZGiá thực tế
274372Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thânGiá thực tế
275373Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân4.000.000
276380Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay4.800.000
277382Phẫu thuật ghép móng6.400.000
278383Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay3.200.000
279384Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh2.400.000
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
278385Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân8.000.000
279386Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân5.600.000
280387Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân6.400.000
281388Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân5.600.000
282389Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân6.400.000
283390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ9.600.000
284391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ6.400.000
285392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ8.000.000
286393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ8.000.000
287394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận11.200.000
288395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận7.200.000
289396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận9.600.000
290397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận10.400.000
291402Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi9.600.000
292403Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm12.000.000
293404Cắt khối u da lành tính trên 5cm13.600.000
294405Cắt khối u da lành tính khổng lồ20.000.000
295406Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân5.600.000
296408Phẫu thuật đặt túi giãn da8.000.000
297409Phẫu thuật tạo vạt giãn daGiá thực tế
E. THẨM MỸ
298410Phẫu thuật cấy. ghép lông mày3.200.000
299411Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói16.000.000
300412Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói20.000.000
301413Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói12.000.000
302414Phẫu thuật thu gọn môi dày4.800.000
303415Phẫu thuật độn môi4.000.000
304416Phẫu thuật điều trị cười hở lợi4.800.000
305417Phẫu thuật sa trễ mi trên người già5.600.000
306418Phẫu thuật thừa da mi trên5.600.000
307419Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày2.800.000
308420Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày3.600.000
309421Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí2.400.000
310422Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí2.800.000
311423Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới2.000.000
312424Phẫu thuật thừa da mi dưới5.600.000
313425Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt5.600.000
314426Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp3.200.000
315427Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ4.000.000
316428Phẫu thuật nâng. độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp8.000.000
317429Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân9.600.000
318430Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo8.000.000
319431Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân13.000.000
320432Phẫu thuật thu gọn cánh mũi4.800.000
321433Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ12.000.000
322434Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch12.000.000
323435Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi16.000.000
324436Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi4.800.000
325437Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ24.000.000
326438Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má28.000.000
327439Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm28.000.000
328440Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thânGiá thực tế
329441Phẫu thuật căng da mặt bán phần20.000.000
330442Phẫu thuật căng da mặt toàn phần28.000.000
331443Phẫu thuật căng da mặt cổ24.000.000
332444Phẫu thuật căng da cổ12.000.000
333445Phẫu thuật căng da trán16.000.000
334446Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt12.000.000
335447Phẫu thuật căng da trán thái dương12.000.000
336449Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt20.000.000
337450Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loạiGiá thực tế
338451Hút mỡ vùng cằm16.000.000
339452Hút mỡ vùng dưới hàm8.000.000
340453Hút mỡ vùng nếp mũi má. má8.000.000
341454Hút mỡ vùng cánh tay6.800.000
342455Hút mỡ vùng nhượng chân. cổ chân9.600.000
343456Hút mỡ vùng vúGiá thực tế
344457Hút mỡ bụng một phần8.000.000
345458Hút mỡ bụng toàn phần16.000.000
346459Hút mỡ đùi20.000.000
347460Hút mỡ hông16.000.000
348461Hút mỡ vùng lưng8.000.000
349462Hút mỡ tạo bụng sáu múi12.000.000
350463Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ24.000.000
351464Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể16.000.000
352465Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi24.000.000
– 32.000.000
353466Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt8.000.000
– 16.000.000
354467Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay16.000.000
355468Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông8.000.000
356469Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông28.000.000
357470Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực28.000.000
358471Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy24.000.000
359472Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vúGiá thực tế
360473Phẫu thuật tạo hình bụng bán phầnGiá thực tế
361474Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phầnGiá thực tế
362475Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn20.000.000
363476Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn24.000.000
364477Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản12.000.000
365478Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp16.000.000
366479Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng20.000.000
367480Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng8.000.000
368481Phẫu thuật độn cằm12.000.000
369482Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ16.000.000
370483Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầyGiá thực tế
371484Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm6.400.000
372485Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ3.200.000
373486Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo3.200.000
374487Laser điều trị u da1.600.000
375488Laser điều trị nám da1.600.000
376489Laser điều trị đồi mồi800.000
377490Laser điều trị nếp nhăn800.000
378491Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn1.600.000
379492Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn1.600.000
380493Tiêm chất làm đầy nâng mũi1.600.000
381494Tiêm chất làm đầy độn mô1.600.000


BẢNG GIÁ DỊCH VỤ RĂNG – HÀM – MẶT

STTSTT TT43DANH MỤC KỸ THUẬTĐƠN GIÁ DỊCH VỤ (VND/RĂNG)
A. RĂNG
1.6Phẫu thuật cấy ghép Implant13.000.000
2.7Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant5.000.000
3.8Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant5.000.000
4.9Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant5.000.000
5.10Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant3.000.000
6.11Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng13.000.000
7.14Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant3.000.000
8.17Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học1.700.000
9.26Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc1.700.000
10.27Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần2.000.000
11.28Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô2.000.000
12.29Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên2.000.000
13.30Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học2.500.000
14.31Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính2.000.000
15.32Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính2.000.000
16.33Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng2.000.000
17.34Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng1.500.000
18.35Phẫu thuật nạo túi lợi300.000
19.36Phẫu thuật tạo hình nhú lợi500.000
20.37Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại500.000
21.38Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite500.000
22.39Điều trị áp xe quanh răng cấp500.000
23.40Điều trị áp xe quanh răng mạn500.000
24.41Điều trị viêm quanh răng500.000
25.42Chích áp xe lợi500.000
26.43Lấy cao răng300.000
27.44Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội1.500.000
28.45Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy2.000.000
29.46Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội2.000.000
30.47Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy2.000.000
31.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội1.000.000
32.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy1.000.000
33.52Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay1.100.000
34.53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay1.100.000
35.54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy1.100.000
36.55Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy1.100.000
37.56Chụp tủy bằng MTA500.000
38.57Chụp tủy bằng Hydroxit canxi500.000
39.58Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn1.000.000
40.59Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA1.500.000
41.60Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)2.000.000
42.61Điều trị tủy lại1.600.000
43.63Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tủy2.000.000
44.67Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite300.000
45.68Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite300.000
46.69Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam300.000
47.70Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement300.000
48.71Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement400.000
49.72Phục hồi cổ răng bằng Composite400.000
50.73Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà600.000
51.76Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay800.000
52.77Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau800.000
53.78Veneer Composite trực tiếp800.000
54.79Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma1.200.000
55.80Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser1.200.000
56.81Tẩy trăng răng nội tủy1.200.000
57.82Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc1.200.000
58.83Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt1.200.000
59.84Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)800.000
60.85Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant1.500.000
61.86Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant2.000.000
62.87Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên ImplantGiá thực tế
63.88Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant3.000.000
64.89Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant1.500.000
65.90Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant2.000.000
66.91Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên ImplantGiá thực tế
67.92Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant3.000.000
68.93Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant1.500.000
69.94Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant2.000.000
70.95Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên ImplantGiá thực tế
71.96Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant4.000.000
72.97Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants3.000.000
73.98Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant1.500.000
74.99Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant2.000.000
75.100Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên ImplantGiá thực tế
76.101Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant3.000.000
77.102Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant2.500.000
78.103Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant2.500.000
79.104Chụp nhựa400.000
80.105Chụp kim loại800.000
81.106Chụp hợp kim thường cẩn nhựa800.000
82.107Chụp hợp kim thường cẩn sứ1.000.000
83.108Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ1.500.000
84.109Chụp sứ toàn phần3.000.000
85.110Chụp kim loại quý cẩn sứGiá thực tế
86.111Chụp sứ Cercon4.000.000
87.112Cầu nhựa400.000
88.113Cầu hợp kim thường800.000
89.114Cầu kim loại cẩn nhựa800.000
90.115Cầu kim loại cẩn sứ1.000.000
91.116Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ1.500.000
92.117Cầu kim loại quý cẩn sứGiá thực tế
93.118Cầu sứ toàn phần3.000.000
94.119Cầu sứ Cercon4.000.000
95.120Chốt cùi đúc kim loại300.000
96.121Cùi đúc Titanium500.000
97.122Cùi đúc kim loại quýGiá thực tế
98.123Inlay/Onlay kim loại800.000
99.124Inlay/Onlay hợp kim Titanium1.000.000
100.125Inlay/Onlay kim loại quýGiá thực tế
101.126Inlay/Onlay sứ toàn phần3.000.000
102.127Veneer Composite gián tiếp2.000.000
103.128Veneer sứ toàn phần4.000.000
104.129Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường1.000.000
105.130Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường3.000.000
106.131Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo1.500.000
107.132Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo4.000.000
108.133Hàm khung kim loại2.000.000
109.134Hàm khung Titanium3.000.000
110.135Máng hở mặt nhai800.000
111.136Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng800.000
112.137Tháo cầu răng giả500.000
113.138Tháo chụp răng giả500.000
114.139Sửa hàm giả gãy500.000
115.140Thêm răng cho hàm giả tháo lắp500.000
116.141Thêm móc cho hàm giả tháo lắp500.000
117.142Đệm hàm nhựa thường500.000
118.143.Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi5.000.000
119.144.Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi3.000.000
120.145.Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay5.000.000
121.146.Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định5.000.000
122.147.Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh5.000.000
123.148.Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix4.000.000
124.149.Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus4.000.000
125.158.Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant2.500.000
126.159.Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định5.000.000
127.160.Nắn chỉnh răng ngầm3.000.000
128.161.Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định2.500.000
129.162.Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)2.500.000
130.163.Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance2.500.000
131.164.Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)2.500.000
132.169.Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp500.000
133.170.Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp500.000
134.171.Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp1.000.000
135.172.Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp500.000
136.173.Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng1.000.000
137.176.Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt2.000.000
138.177.Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định2.000.000
139.178.Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định2.000.000
140.180.Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp2.000.000
141.181.Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp2.000.000
142.182.Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp2.000.000
143.183.Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp2.000.000
144.184.Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp2.000.000
145.185.Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp2.000.000
146.186.Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp2.000.000
147.187.Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane)4.000.000
148.188.Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp4.000.000
149.189.Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi4.000.000
150.190.Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi4.000.000
151.191.Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay4.000.000
152.192.Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng4.000.000
153.193.Gắn band4.000.000
154.194.Máng điều trị đau khớp thái dương hàm4.000.000
155.195Máng nâng khớp cắn800.000
156.197Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ2.000.000
157.198Phẫu thuật nhổ răng ngầm3.000.000
158.199Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên1.700.000
159.200Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới1.700.000
160.201Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân2.000.000
161.202Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng2.000.000
162.203Nhổ răng vĩnh viễn300.000
163.204Nhổ răng vĩnh viễn lung lay200.000
164.205Nhổ chân răng vĩnh viễn500.000
165.206Nhổ răng thừa500.000
166.207Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng2.000.000
167.208Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng2.000.000
168.209Phẫu thuật mở xương cho răng mọc2.000.000
169.210Phẫu thuật nạo quanh cuống răng2.000.000
170.211Phẫu thuật cắt cuống răng2.000.000
171.212Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng2.000.000
172.213Cắt lợi xơ cho răng mọc300.000
173.214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới300.000
174.215Cắt lợi di động để làm hàm giả500.000
175.216Phẫu thuật cắt phanh lưỡi500.000
176.217Phẫu thuật cắt phanh môi500.000
177.218Phẫu thuật cắt phanh má500.000
178.219Cấy chuyển răng2.000.000
179.220Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng1.000.000
180.221Điều trị viêm quanh thân răng cấp1.000.000
181.222Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp300.000
182.223Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp350.000
183.224Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp350.000
184.225Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant350.000
185.226Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement350.000
186.227Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement350.000
187.228Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt350.000
188.229Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor350.000
189.230Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục550.000
190.231Lấy tủy buồng răng sữa500.000
191.232Điều trị tủy răng sữa650.000
192.233Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit760.000
193.234Điều trị đóng cuống răng bằng MTA760.000
194.235Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam160.000
195.236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement160.000
196.237Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn550.000
197.238Nhổ răng sữa100.000
198.239Nhổ chân răng sữa100.000
199.240Chích Apxe lợi trẻ em200.000
200.241Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)200.000
B. HÀM MẶT
201.298Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm1.000.000
202.299Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt1.000.000
203.300Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt1.000.000
204.301Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt1.000.000
205.331Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới4.000.000
206.332Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới4.000.000
207.333Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt1.000.000
208.334Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt1.000.000
209.335Nắn sai khớp thái dương hàm2.500.000
210.337Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê2.500.000
211.339Điều trị u lợi bằng Laser2.500.000
212.340Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp1.000.000

 

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ DA LIỄU

STTDANH MỤC DỊCH VỤĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ (VND)
DỊCH VỤ DA LIỄU
205.1Trị mụn400.000/lần
206.2Chăm sóc da250.000/lần
207.3Triệt lông nách400.000/lần
208.4Triệt lông tay (1/2 cánh tay)800.000/lần
209.5Triệt lông tay (cả cánh tay)1.100.000/lần
210.6Triệt lông chân (1/2 cẳng chân)800.000/lần
211.7Triệt lông chân (cả cẳng chân)1.700.000/lần
212.8Các sản phẩm chăm sóc daGiá thực tế theo SP

 

 

T/M CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM HÀ NỘI

Call
Zalo