Tại Bệnh viện Thẩm mỹ Kangnam, mọi dịch vụ đều được thực hiện theo quy trình y khoa chuẩn Hàn Quốc, trực tiếp thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ đầu ngành.
Bảng giá được niêm yết công khai, minh bạch. Khách hàng dễ dàng lựa chọn gói dịch vụ phù hợp: từ phẫu thuật thẩm mỹ (mắt, mũi, hàm mặt…) đến da liễu công nghệ cao, nha khoa thẩm mỹ.
Lưu ý: Giá dịch vụ có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mại từng thời điểm
| BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ ĐƯỢC ƯA CHUỘNG NHẤT | ||
| DỊCH VỤ (TÊN DMKT) | DỊCH VỤ (TÊN THƯƠNG MẠI) | CHI PHÍ |
| Phẫu thuật nâng mũi cấu trúc mũi dưới mức 1 | Nâng mũi Hàn Quốc Plasma | 7.200.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi cấu trúc mũi dưới mức 1 | Nâng mũi cấu trúc không phun | 25.800.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1 | Nâng mũi cấu trúc Idol | 48.000.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1 | Nâng mũi cấu trúc Idol – Surgiform | 48.000.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1 | Nâng mũi bán cấu trúc mỡ tự thân | 45.600.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1 | Nâng mũi cấu trúc mỡ tự thân | 54.000.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1 | Nâng mũi cấu trúc mỡ tự thân | 54.000.000₫ |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1 | Nâng mũi cấu trúc VIP (Nano chip demi) Mentor/ hoặc tương đương | 54.000.000₫ |
| Hút mỡ bụng toàn phần mức 1 | Lipo Co ban (không gây mê) | 30.000.000₫ |
| Phẫu thuật căng da mặt mức 1 | Căng da mặt BIOFAT (trẻ hóa toàn diện) | 45.000.000₫ |
| Phẫu thuật căng da mặt 3D | Căng da mặt 3D | 51.200.000₫ |
Dưới đây là bảng giá đầy đủ các dịch vụ:
| BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THƯƠNG HIỆU KANGNAM | ||
| DỊCH VỤ (TÊN DMKT) | DỊCH VỤ (TÊN THƯƠNG MẠI) | CHI PHÍ |
| Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | Bấm mí Hàn Quốc đa điểm | 7.200.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên mức 1 | Cắt mí Hàn Quốc Plasma (trên/dưới) | 7.200.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 1 | Cắt mí Hàn Quốc Plasma (trên/dưới) | 7.200.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên mức 2 | Cắt mí 6D (trên/ dưới) | 12.000.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 2 | Cắt mí 6D (trên/ dưới) | 12.000.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi trên mức 3 | Cắt mí Perfect (trên/ dưới) | 20.800.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 3 | Cắt mí Perfect (trên/ dưới) | 20.800.000 |
| Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi Mức 2 | Combo Chỉnh hình sụp mí bẩm sinh (Treo/hạ cơ nâng mi) + Tạo nếp mí | 12.800.000 |
| Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | Lấy mỡ nội soi mí trên/dưới | 5.600.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 1 | Cấy mỡ/ Ghép mỡ mí trên/ dưới* | 11.200.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 2 (nếu xóa bằng cấy mỡ) | Xóa rãnh lệ | 11.200.000 |
| Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi Mức 1 | Chỉnh hình sụp mí bẩm sinh (Treo/hạ cơ nâng mi) | 11.200.000 |
| Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày mức 1 | Nâng cung chân mày không phun | 8.000.000 |
| Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày mức 2 | Xoá cơ cau mày 6D (có cấy mỡ) | 15.200.000 |
| Combo Cắt mí trên/dưới + Cấy mỡ/ Lấy mỡ trên/dưới + Tạo khóe mắt | 18.400.000 | |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 2 | Combo Cấy mỡ trẻ hóa vùng mắt (bao gồm cả mí trên mí dưới) | 12.800.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 4 | Combo Cắt mí dưới + ghép Megaderm | 31.500.000 |
| Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 4 | Combo Cắt mí dưới + Trẻ hóa vùng mắt Mid-Face | 31.500.000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh mức 1 | Phẫu thuật chỉnh hình trễ mi dưới (Do tai nạn, Phẫu thuật bị trễ mi) | 18.400.000 |
| Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh mức 2 | Phẫu thuật chỉnh hình mắt khó (Do phẫu thuật hỏng, Tai nạn, bẩm sinh……) | 22.400.000 |
| Tạo khóe mắt trong/ ngoài | 5.600.000 | |
| Nhóm mắt – Gói Extra | 2.400.000 | |
| Phẫu thuật Nâng mũi Hàn Quốc bằng chất liệu độn nhân tạo | Nâng mũi Hàn Quốc | 22.400.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 1 | Nâng mũi cấu trúc Idol | 28.800.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 2 | Nâng mũi cấu trúc Idol – Nanoform | 35.200.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 3 | Nâng mũi cấu trúc Idol – Surgiform | 48.000.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 4 | Nâng mũi không đau 6D – Surgiform | 56.800.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 5 | Nâng mũi sụn sườn – Nanoform | 71.100.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 6 | Nâng mũi sụn sườn – Surgiform | 83.700.000 |
| Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn 100% (sụn tự thân) | Nâng mũi sụn sườn 100% | 88.200.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ cánh mũi (Cuộn/cắt cánh mũi) | Thu nhỏ cánh mũi (Cuộn/cắt cánh mũi) | 5.600.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi | Tạo hình/thu nhỏ đầu mũi | 9.600.000 |
| Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | Mài gồ, chỉnh xương siêu âm | 12.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 1 | Bóc tách silicon/chỉ | 17.100.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 2 | Tháo chất liệu mũi | 6.650.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 3 | Ghép trung bì mũi riêng lẻ | 24.700.000 |
| Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | Phẫu thuật lệch vách ngăn mũi | 14.250.000 |
| Ghép sụn cánh mũi | Ghép sụn cánh mũi | 14.250.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 4 | Ghép trung bì mũi kết hợp trong quá trình nâng mũi | 10.450.000 |
| Phẫu thuật tạo hình mũi một phần | Ghép sụn nền mũi | 28.500.000 |
| Nhóm mũi – Chất liệu Nanoform | Nhóm mũi – Chất liệu Nanoform | 11.000.000 |
| Nhóm mũi – Chất liệu Surgiform | Nhóm mũi – Chất liệu Surgiform | 23.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | Thu gọn cằm Vline | 36.000.000 |
| Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | Độn cằm tự thân 3D (Trượt cằm) | 36.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm mức 1 | Độn cằm Hàn Quốc (Chất liệu thông thường) | 24.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới Mức 1 | Chỉnh hình hàm hô/ móm 3D (1 hàm trên/ dưới) | 54.400.000 |
| Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 1 | Chỉnh hình hàm hô/ móm 3D (1 hàm trên/ dưới) | 54.400.000 |
| Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 2 | Chỉnh hình hàm hô/ móm 3D (1 hàm trên/ dưới khó, ghép xương/ xoay trục hàm…) | 85.500.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới Mức 2 | ||
| Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới mức 1 | Thu gọn góc hàm Vline 3D | 54.400.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếp | Hạ gò má 3D | 54.400.000 |
| Phẫu thuật cười hở lợi | Phẫu thuật cười hở lợi | 9.600.000 |
| Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 3 | Ghép xương hàm trên (Kết hợp phẫu thuật hàm, mũi sứt môi hở hàm ếch) | 23.750.000 |
| Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 4 | Ghép xương hàm trên (Làm riêng lẻ, không kết hợp) | 38.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má | Độn thái dương | 24.000.000 |
| Phẫu thuật độn cằm mức 2 | Độn chất liệu Peek mức 1 (rãnh mũi má/ cằm) | 66.500.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới mức 2 | Độn chất liệu Peek mức 2 (góc hàm/gò má) | 85.500.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | Độn chất liệu Peek mức 3 (vùng ổ mắt) | 114.000.000 |
| Độn chất liệu Peek mức 4 (vùng sọ trán) | 142.500.000 | |
| Tháo nẹp vít hàm mức 1 | Tháo nẹp vít cằm | 14.250.000 |
| Tháo nẹp vít hàm mức 2 | Tháo nẹp vít 1 hàm / gò má | 19.000.000 |
| Tháo nẹp vít hàm mức 3 | Combo Tháo nẹp vit 2 hàm | 27.000.000 |
| Gọt nhỏ Adam’s Apple (Yết hầu) | 45.000.000 | |
| Chỉnh lồi cầu | 66.500.000 | |
| Gọt trán / mài xương gồ trán 3D | 66.500.000 | |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 1 | Tạo hình môi tim (môi trên) | 9.600.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 2 | Tạo môi chẻ | 9.600.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 3 | Thu mỏng môi (1 môi trên/dưới) | 8.500.000 |
| Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Mức 1 | Tạo khóe môi cười | 12.750.000 |
| Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Mức 2 | Chỉnh hình viền môi | 17.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi Mức 1 | Sửa sẹo môi mức 1 | 8.500.000 |
| Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi Mức 2 | Sửa sẹo môi mức 2 | 12.750.000 |
| Phẫu thuật tạo hình nhân trung | Thu ngắn/tạo hình nhân trung | 17.000.000 |
| Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 4 | Thu môi trề/ môi vểnh | 12.750.000 |
| Phẫu thuật Căng da mặt 3D | Căng da mặt 3D | 51.200.000 |
| Phẫu thuật căng da mặt cổ | Combo Căng da mặt + Cổ | 71.200.000 |
| Phẫu thuật căng da trán | Căng da trán | 40.000.000 |
| Phẫu thuật căng da cổ | Căng da cổ | 40.000.000 |
| Phẫu thuật căng da trán thái dương | Căng da vùng thái dương | 28.000.000 |
| Phẫu thuật căng da trán | Hạ đường chân tóc | 42.500.000 |
| Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại mức 18 | Căng da mặt bằng chỉ sinh học | 51.000.000 |
| Hút mỡ vùng đùi (Mức 1) | Lipo vùng đùi (M1) | 45.000.000 |
| Hút mỡ vùng đùi (Mức 2) | Lipo vùng đùi (M2) | 56.250.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần mức 1 | Lipo Cơ bản/ Basic | 40.500.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần mức 2 | Lipo Tiêu chuẩn/ Standard | 44.800.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần mức 3 | Giảm mỡ Lipo 360 toàn bụng 71-80kg (Bụng trên + dưới + eo) | 51.800.000 |
| Hút mỡ bụng toàn phần mức 4 | Lipo Nâng cấp/ Advanced + | 65.800.000 |
| Hút mỡ vùng lưng | Lipo mini 1 vùng lẻ | 33.750.000 |
| Hút mỡ vùng cằm mức 1 | Lipo mini nọng cằm | 11.000.000 |
| Hút mỡ vùng cánh tay mức 4 | Lipo mini tay | 22.500.000 |
| Hút mỡ vùng cằm mức 2 (kết hợp) | Lipo mini nhiều vùng kết hợp | 18.000.000 |
| Công nghệ tia sương Vaser 6D | 8.400.000 | |
| Hút mỡ tạo hình 6 múi | Tạo hình siết cơ thành bụng | 9.000.000 |
| Căng da tay làm kèm giảm mỡ | 35.000.000 | |
| Căng da nách làm kèm giảm mỡ | 35.000.000 | |
| Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần | Căng da bụng mini | 36.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần | Căng da toàn bụng/ vùng đùi | 54.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể mức 3 | Lipo Bodyline | 68.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 2/ Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 2 | Cấy mỡ body 1 vùng làm kèm giảm mỡ | 25.500.000 |
| Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 3/ Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 4 | Cấy mỡ body nhiều vùng làm kèm giảm mỡ | 41.650.000 |
| Gói Baby Kết hợp cấy mỡ mặt (Thái dương/ Má/ Rãnh mũi má/ môi trên + dưới/ Hóc mắt/ bắp chân/ đầu gối/ mu bàn tay/ mu bàn chân) | 15.300.000 | |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 3 | Gói Baby Kết hợp cấy mỡ toàn mặt | 25.500.000 |
| Phẫu thuật thu gọn cơ bắp chân | 42.500.000 | |
| Combo Body Recovery1 | 83.680.000 | |
| Combo Body Recovery 2 | 109.180.000 | |
| Combo Body Premium | 120.330.000 | |
| Combo Body Men | 80.680.000 | |
| Combo Mặt – Lipo Face | 31.880.000 | |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 2 | Cấy mỡ mặt 1 vùng BIOFAT (trán/thái dương/rãnh mũi má/hốc mắt…) | 16.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 5 | Cấy mỡ toàn mặt BIOFAT (trên 3 vùng) | 30.400.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 8 | Cấy mỡ mặt toàn diện BIOFAT (Bảo hành 3 năm) | 56.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 3 | Gói bảo dưỡng 3 năm (Áp dụng cho cấy mỡ mặt toàn diện) | 33.250.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi | Cấy mỡ Bio Fat mũi sau phẫu thuật mũi | 9.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 4 | Cấy mỡ mặt 1 vùng BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (trán/thái dương/rãnh mũi má/hốc mắt…) | 26.250.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 7 | Cấy mỡ toàn mặt BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (>=3 vùng) | 45.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 9 | Cấy mỡ mặt toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (Bảo hành 3 năm) | 63.750.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 10 | Cấy mỡ mặt toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (Bảo hành trọn đời) | 217.500.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 6 | Gói bảo dưỡng 3 năm BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (Áp dụng cho cấy mỡ mặt toàn diện) | 36.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 1 | Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) | 28.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 5 | Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) (Bảo hành 3 năm) | 48.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 2 | Gói bảo dưỡng 3 năm BIOFAT (Áp dụng cho bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) | 35.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 3 | Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) | 36.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 6 | Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) (Bảo hành 3 năm) | 56.250.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 4 | Gói bảo dưỡng 3 năm BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) (Áp dụng cho bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) | 40.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể mức 1 | Cấy mỡ 1 vùng đùi BIOFAT | 56.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể mức 2 | Cấy mỡ 1 vùng đùi BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) | 63.750.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 5 | Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT | 56.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 3 | Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT (kết hợp hút mỡ) | 28.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 6 | Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT (BH 5 năm) | 88.000.000 |
| Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 1 | Cấy mỡ hõm mông BIOFAT | 14.400.000 |
| Cấy mỡ mông BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) | 63.750.000 | |
| Cấy mỡ mông BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (kết hợp hút mỡ) (+PRP) | 33.750.000 | |
| Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (BH 5 năm) (+PRP) | 93.750.000 | |
| Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (BH trọn đời) (+PRP) | 157.500.000 | |
| Cấy mỡ hõm mông BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) | 18.750.000 | |
| Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 4 | Cấy mỡ ngực BIOFAT | 56.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 4 | Cấy mỡ vùng kín BIOFAT | 28.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 5 | Cấy mỡ vùng kín BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) | 36.000.000 |
| Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 1 | Cấy mỡ ngực tăng sinh Smooth (Kết hợp nâng ngực) (+PRP) | 24.000.000 |
| Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 1, Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 1 | Nâng ngực mô đệm tăng sinh smooth | 74.800.000 |
| Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 1 | Nâng ngực 4D (nano) | 51.000.000 |
| Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 2 | Nâng ngực 6D không chạm (Nano chip) | 67.000.000 |
| Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 3 | Nâng ngực 6D VIP (Nano chip linh hoạt/Mentor extra) | 84.000.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại Mức 2 | Tạo Hình Vú (Combo Thu gọn vú + Treo ngực sa trễ + Thu quầng) | 80.750.000 |
| Phẫu thuật treo vú sa trễ mức 2 | Combo Treo ngực sa trễ + Thu quầng + Nâng ngực 4D | 83.300.000 |
| Phẫu thuật treo vú sa trễ | Treo ngực/Treo ngực sa trễ + Thu quầng | 56.000.000 |
| Hút mỡ vùng cánh tay mức 2 | Hút mỡ nách (khi kết hợp với dịch vụ nâng ngực) | 10.200.000 |
| Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ mức 1 | Tạo hình thu nhỏ đầu vú (núm vú) | 10.800.000 |
| Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ mức 2 | Kéo núm vú tụt | 18.000.000 |
| Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ mức 3 | Dựng núm vú | 22.500.000 |
| Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú Mức 1 | Thu nhỏ quầng vú | 18.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú Mức 2 | Chỉnh hình quầng vú | 22.500.000 |
| Phẫu thuật cắt tuyến vú phụ | Cắt tuyến vú phụ | 13.500.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại Mức 1 | Phẫu thuật cắt tuyến vú (cắt bỏ tuyến) | 66.500.000 |
| Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 2 | Túi Mentor (giọt nước) | 21.000.000 |
| Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 3 | Túi ngực Mentor Xtra | 23.000.000 |
| Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 1 | Túi ngực Nano Motiva (Chip) | 12.000.000 |
| Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 3 | Túi ngực Nano Motiva (Chip linh hoạt) | 20.000.000 |
| Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông | Nâng mông (Chất liệu độn) | 71.000.000 |
| Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói mức 1 | Bio Hair Transplant Cấp độ 1: 500 nang tóc | 48.000.000 |
| Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói mức 2 | Bio Hair Transplant Cấp độ 2: 1,000 nang tóc | 64.000.000 |
| Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói mức 3 | Bio Hair Transplant Cấp độ 3: 1,500 nang tóc | 80.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 1 | Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 1 | 5.100.000 |
| Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 2 | Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 2 | 10.200.000 |
| Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 3 | Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 3 | 15.300.000 |
| Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 4 | Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 4 | 20.400.000 |
| Ghép mỡ tự thân coleman | Điều trị sẹo lõm mặt bằng phương pháp cấy mỡ | 17.000.000 |
| PRP sẹo sau phẫu thuật | 5.100.000 | |
| Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai | Thu tai vểnh | 16.200.000 |
| Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | Tạo hình tai | 144.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | ||
| Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | ||
| Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do | ||
| Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) | ||
| Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1) | ||
| Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) | ||
| Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII | Chỉnh hình liệt mặt | 81.000.000 |
| Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm2 (nhỏ hơn 5cm2) mức 1 | Ghép da mức 1 | 9.000.000 |
| Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm2 (từ 6-10cm2) mức 2 | Ghép da mức 2 | 13.500.000 |
| Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm2 | Ghép da mức 3 | 22.500.000 |
| Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (thì 1) | Tái tạo vú thì 1 (lấy mô da dưới bụng ghép lên ngực) | 72.000.000 |
| Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn (thì 2) | Tái tạo vú thì 2 (tái tạo núm vú, chỉnh hình ngực cho cân đối 2 bên) | 63.000.000 |
| Hút mỡ vùng cánh tay mức 1 | Trị hôi nách Endo dry | 8.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 1 (môi bé) | Thẩm mỹ môi bé E-Young | 8.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (E-Young) | Thẩm mỹ môi lớn E-Young | 9.600.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 3 | Trẻ hoá E-Young môi lớn + bé/âm đạo | 20.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (toàn diện) | Trẻ hoá toàn diện cô bé | 120.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (thì 1) | Trẻ hoá toàn diện cô bé (thì 1: PT môi lớn, môi bé, cấy mỡ, tạo hình âm vật, thu cửa mình, âm đạo…) | 80.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (thì 2) | Trẻ hoá toàn diện cô bé (thì 2: Laser thâm, cấy dặm chỉ, filler) | 24.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (thì 3) | Trẻ hoá toàn diện cô bé (thì 3: Cấy dặm chỉ, filler) | 16.000.000 |
| Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo | Thẩm mỹ E-Young tầng sinh môn trong | 16.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 1 (âm vật) | Thẩm mỹ E-Young trẻ hoá âm vật | 8.000.000 |
| Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 2 | Tạo hình cửa mình | 8.550.000 |
| Cắt bao quy đầu | 11.400.000 | |
| Trẻ hóa phục hồi trong phẫu thuật | 6.400.000 | |
| Má lúm đồng tiền/đồng điếu Cutie (1 bên) | 4.800.000 | |
| Tháo má lúm | 2.850.000 | |
| Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Mức 1 | Phẫu thuật nốt ruồi mức 1 (nhỏ) | 680.000 |
| Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Mức 2 | Phẫu thuật nốt ruồi mức 2 (lớn) | 1.275.000 |
| Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 1 | Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 1 | 10.000.000 |
| Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 2 | Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 2 | 20.000.000 |
| Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 3 | Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 3 | 40.000.000 |
| Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 4 | Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 4 | 80.000.000 |
| Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 5 | Tiêm giải filler kết hợp phẫu thuật | 2.400.000 |
| Vú: Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú Mông:Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ. nạo silicon lỏng mức 3 | Tháo chất liệu Body (Túi Mông/ ngực) | 28.800.000 |
| Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai mức 1 | Sửa khuyên tai rộng (2 bên) | 5.000.000 |
| Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai mức 2 | Sửa khuyên tai rộng (1 bên) | 3.000.000 |
| Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng | Thẩm mỹ rốn | 25.000.000 |