Bảng giá dịch vụ thẩm mỹ Kangnam 2025

Tại Bệnh viện Thẩm mỹ Kangnam, mọi dịch vụ đều được thực hiện theo quy trình y khoa chuẩn Hàn Quốc, trực tiếp thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ đầu ngành.

Bảng giá được niêm yết công khai, minh bạch. Khách hàng dễ dàng lựa chọn gói dịch vụ phù hợp: từ phẫu thuật thẩm mỹ (mắt, mũi, hàm mặt…) đến da liễu công nghệ cao, nha khoa thẩm mỹ.

Lưu ý: Giá dịch vụ có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mại từng thời điểm

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ ĐƯỢC ƯA CHUỘNG NHẤT
DỊCH VỤ (TÊN DMKT)DỊCH VỤ (TÊN THƯƠNG MẠI)CHI PHÍ
Phẫu thuật nâng mũi cấu trúc mũi dưới mức 1Nâng mũi Hàn Quốc Plasma7.200.000₫
Phẫu thuật nâng mũi cấu trúc mũi dưới mức 1Nâng mũi cấu trúc không phun25.800.000₫
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1Nâng mũi cấu trúc Idol48.000.000₫
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1Nâng mũi cấu trúc Idol – Surgiform48.000.000₫
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1Nâng mũi bán cấu trúc mỡ tự thân45.600.000₫
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1Nâng mũi cấu trúc mỡ tự thân54.000.000₫
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1Nâng mũi cấu trúc mỡ tự thân54.000.000₫
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo dưới mức 1Nâng mũi cấu trúc VIP (Nano chip demi) Mentor/ hoặc tương đương54.000.000₫
Hút mỡ bụng toàn phần mức 1Lipo Co ban (không gây mê)30.000.000₫
Phẫu thuật căng da mặt mức 1Căng da mặt BIOFAT (trẻ hóa toàn diện)45.000.000₫
Phẫu thuật căng da mặt 3DCăng da mặt 3D51.200.000₫

 

Dưới đây là bảng giá đầy đủ các dịch vụ:

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THƯƠNG HIỆU KANGNAM
DỊCH VỤ (TÊN DMKT)DỊCH VỤ (TÊN THƯƠNG MẠI)CHI PHÍ
Phẫu thuật tạo hình mắt hai míBấm mí Hàn Quốc đa điểm7.200.000
Phẫu thuật thừa da mi trên mức 1Cắt mí Hàn Quốc Plasma (trên/dưới)7.200.000
Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 1Cắt mí Hàn Quốc Plasma (trên/dưới)7.200.000
Phẫu thuật thừa da mi trên mức 2Cắt mí 6D (trên/ dưới)12.000.000
Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 2Cắt mí 6D (trên/ dưới)12.000.000
Phẫu thuật thừa da mi trên mức 3Cắt mí Perfect (trên/ dưới)20.800.000
Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 3Cắt mí Perfect (trên/ dưới)20.800.000
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi Mức 2Combo Chỉnh hình sụp mí bẩm sinh (Treo/hạ cơ nâng mi) + Tạo nếp mí12.800.000
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dướiLấy mỡ nội soi mí trên/dưới5.600.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 1Cấy mỡ/ Ghép mỡ mí trên/ dưới*11.200.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 2 (nếu xóa bằng cấy mỡ)Xóa rãnh lệ11.200.000
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi Mức 1Chỉnh hình sụp mí bẩm sinh (Treo/hạ cơ nâng mi)11.200.000
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày mức 1Nâng cung chân mày không phun8.000.000
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày mức 2Xoá cơ cau mày 6D (có cấy mỡ)15.200.000
Combo Cắt mí trên/dưới + Cấy mỡ/ Lấy mỡ trên/dưới + Tạo khóe mắt18.400.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 2Combo Cấy mỡ trẻ hóa vùng mắt (bao gồm cả mí trên mí dưới)12.800.000
Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 4Combo Cắt mí dưới + ghép Megaderm31.500.000
Phẫu thuật thừa da mi dưới mức 4Combo Cắt mí dưới + Trẻ hóa vùng mắt Mid-Face31.500.000
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh mức 1Phẫu thuật chỉnh hình trễ mi dưới (Do tai nạn, Phẫu thuật bị trễ mi)18.400.000
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh mức 2Phẫu thuật chỉnh hình mắt khó (Do phẫu thuật hỏng, Tai nạn, bẩm sinh……)22.400.000
Tạo khóe mắt trong/ ngoài5.600.000
Nhóm mắt – Gói Extra2.400.000
Phẫu thuật Nâng mũi Hàn Quốc bằng chất liệu độn nhân tạoNâng mũi Hàn Quốc22.400.000
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 1Nâng mũi cấu trúc Idol28.800.000
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 2Nâng mũi cấu trúc Idol – Nanoform35.200.000
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 3Nâng mũi cấu trúc Idol – Surgiform48.000.000
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 4Nâng mũi không đau 6D – Surgiform56.800.000
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 5Nâng mũi sụn sườn – Nanoform71.100.000
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân mức 6Nâng mũi sụn sườn – Surgiform83.700.000
Phẫu thuật nâng mũi sụn sườn 100% (sụn tự thân)Nâng mũi sụn sườn 100%88.200.000
Phẫu thuật thu nhỏ cánh mũi (Cuộn/cắt cánh mũi)Thu nhỏ cánh mũi (Cuộn/cắt cánh mũi)5.600.000
Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũiTạo hình/thu nhỏ đầu mũi9.600.000
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồMài gồ, chỉnh xương siêu âm12.000.000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 1Bóc tách silicon/chỉ17.100.000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 2Tháo chất liệu mũi6.650.000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 3Ghép trung bì mũi riêng lẻ24.700.000
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thânPhẫu thuật lệch vách ngăn mũi14.250.000
Ghép sụn cánh mũiGhép sụn cánh mũi14.250.000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi mức 4Ghép trung bì mũi kết hợp trong quá trình nâng mũi10.450.000
Phẫu thuật tạo hình mũi một phầnGhép sụn nền mũi28.500.000
Nhóm mũi – Chất liệu NanoformNhóm mũi – Chất liệu Nanoform11.000.000
Nhóm mũi – Chất liệu SurgiformNhóm mũi – Chất liệu Surgiform23.000.000
Phẫu thuật cắt chỉnh cằmThu gọn cằm Vline36.000.000
Phẫu thuật cắt chỉnh cằmĐộn cằm tự thân 3D (Trượt cằm)36.000.000
Phẫu thuật độn cằm mức 1Độn cằm Hàn Quốc (Chất liệu thông thường)24.000.000
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới Mức 1Chỉnh hình hàm hô/ móm 3D (1 hàm trên/ dưới)54.400.000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 1Chỉnh hình hàm hô/ móm 3D (1 hàm trên/ dưới)54.400.000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 2Chỉnh hình hàm hô/ móm 3D (1 hàm trên/ dưới khó, ghép xương/ xoay trục hàm…)85.500.000
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới Mức 2 
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới mức 1Thu gọn góc hàm Vline 3D54.400.000
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má – cung tiếpHạ gò má 3D54.400.000
Phẫu thuật cười hở lợiPhẫu thuật cười hở lợi9.600.000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 3Ghép xương hàm trên (Kết hợp phẫu thuật hàm, mũi sứt môi hở hàm ếch)23.750.000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên mức 4Ghép xương hàm trên (Làm riêng lẻ, không kết hợp)38.000.000
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò máĐộn thái dương24.000.000
Phẫu thuật độn cằm mức 2Độn chất liệu Peek mức 1 (rãnh mũi má/ cằm)66.500.000
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới mức 2Độn chất liệu Peek mức 2 (góc hàm/gò má)85.500.000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắtĐộn chất liệu Peek mức 3 (vùng ổ mắt)114.000.000
Độn chất liệu Peek mức 4 (vùng sọ trán)142.500.000
Tháo nẹp vít hàm mức 1Tháo nẹp vít cằm14.250.000
Tháo nẹp vít hàm mức 2Tháo nẹp vít 1 hàm / gò má19.000.000
Tháo nẹp vít hàm mức 3Combo Tháo nẹp vit 2 hàm27.000.000
Gọt nhỏ Adam’s Apple (Yết hầu)45.000.000
Chỉnh lồi cầu66.500.000
Gọt trán / mài xương gồ trán 3D66.500.000
Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 1Tạo hình môi tim (môi trên)9.600.000
Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 2Tạo môi chẻ9.600.000
Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 3Thu mỏng môi (1 môi trên/dưới)8.500.000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Mức 1Tạo khóe môi cười12.750.000
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Mức 2Chỉnh hình viền môi17.000.000
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi Mức 1Sửa sẹo môi mức 18.500.000
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi Mức 2Sửa sẹo môi mức 212.750.000
Phẫu thuật tạo hình nhân trungThu ngắn/tạo hình nhân trung17.000.000
Phẫu thuật thu gọn môi dày mức 4Thu môi trề/ môi vểnh12.750.000
Phẫu thuật Căng da mặt 3DCăng da mặt 3D51.200.000
Phẫu thuật căng da mặt cổCombo Căng da mặt + Cổ71.200.000
Phẫu thuật căng da tránCăng da trán40.000.000
Phẫu thuật căng da cổCăng da cổ40.000.000
Phẫu thuật căng da trán thái dươngCăng da vùng thái dương28.000.000
Phẫu thuật căng da tránHạ đường chân tóc42.500.000
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại mức 18Căng da mặt bằng chỉ sinh học51.000.000
Hút mỡ vùng đùi (Mức 1)Lipo vùng đùi (M1)45.000.000
Hút mỡ vùng đùi (Mức 2)Lipo vùng đùi (M2)56.250.000
Hút mỡ bụng toàn phần mức 1Lipo Cơ bản/ Basic40.500.000
Hút mỡ bụng toàn phần mức 2Lipo Tiêu chuẩn/ Standard44.800.000
Hút mỡ bụng toàn phần mức 3Giảm mỡ Lipo 360 toàn bụng 71-80kg (Bụng trên + dưới + eo)51.800.000
Hút mỡ bụng toàn phần mức 4Lipo Nâng cấp/ Advanced +65.800.000
Hút mỡ vùng lưngLipo mini 1 vùng lẻ33.750.000
Hút mỡ vùng cằm mức 1Lipo mini nọng cằm11.000.000
Hút mỡ vùng cánh tay mức 4Lipo mini tay22.500.000
Hút mỡ vùng cằm mức 2 (kết hợp)Lipo mini nhiều vùng kết hợp18.000.000
Công nghệ tia sương Vaser 6D8.400.000
Hút mỡ tạo hình 6 múiTạo hình siết cơ thành bụng9.000.000
Căng da tay làm kèm giảm mỡ35.000.000
Căng da nách làm kèm giảm mỡ35.000.000
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phầnCăng da bụng mini36.000.000
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phầnCăng da toàn bụng/ vùng đùi54.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể mức 3Lipo Bodyline68.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 2/ Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 2Cấy mỡ body 1 vùng làm kèm giảm mỡ25.500.000
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 3/ Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 4Cấy mỡ body nhiều vùng làm kèm giảm mỡ41.650.000
Gói Baby Kết hợp cấy mỡ mặt (Thái dương/ Má/ Rãnh mũi má/ môi trên + dưới/ Hóc mắt/ bắp chân/ đầu gối/ mu bàn tay/ mu bàn chân)15.300.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 3Gói Baby Kết hợp cấy mỡ toàn mặt25.500.000
Phẫu thuật thu gọn cơ bắp chân42.500.000
Combo Body Recovery183.680.000
Combo Body Recovery 2109.180.000
Combo Body Premium120.330.000
Combo Body Men80.680.000
Combo Mặt – Lipo Face31.880.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 2Cấy mỡ mặt 1 vùng BIOFAT (trán/thái dương/rãnh mũi má/hốc mắt…)16.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 5Cấy mỡ toàn mặt BIOFAT (trên 3 vùng)30.400.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 8Cấy mỡ mặt toàn diện BIOFAT (Bảo hành 3 năm)56.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 3Gói bảo dưỡng 3 năm (Áp dụng cho cấy mỡ mặt toàn diện)33.250.000
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũiCấy mỡ Bio Fat mũi sau phẫu thuật mũi9.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 4Cấy mỡ mặt 1 vùng BIOFAT tăng sinh trẻ hóa
(trán/thái dương/rãnh mũi má/hốc mắt…)
26.250.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 7Cấy mỡ toàn mặt BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (>=3 vùng)45.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 9Cấy mỡ mặt toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (Bảo hành 3 năm)63.750.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 10Cấy mỡ mặt toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (Bảo hành trọn đời)217.500.000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt mức 6Gói bảo dưỡng 3 năm BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (Áp dụng cho cấy mỡ mặt toàn diện)36.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 1Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…)28.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 5Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) (Bảo hành 3 năm)48.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 2Gói bảo dưỡng 3 năm BIOFAT (Áp dụng cho bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…)35.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 3Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…)36.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 6Cấy mỡ 1 vùng BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) (bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…) (Bảo hành 3 năm)56.250.000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay mức 4Gói bảo dưỡng 3 năm BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP) (Áp dụng cho bàn tay, bàn chân, bắp chân, đầu gối…)40.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể mức 1Cấy mỡ 1 vùng đùi BIOFAT56.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể mức 2Cấy mỡ 1 vùng đùi BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP)63.750.000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 5Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT56.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 3Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT (kết hợp hút mỡ)28.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 6Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT (BH 5 năm)88.000.000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông mức 1Cấy mỡ hõm mông BIOFAT14.400.000
Cấy mỡ mông BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP)63.750.000
Cấy mỡ mông BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (kết hợp hút mỡ) (+PRP)33.750.000
Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (BH 5 năm) (+PRP)93.750.000
Cấy mỡ mông toàn diện BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (BH trọn đời) (+PRP)157.500.000
Cấy mỡ hõm mông BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP)18.750.000
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 4Cấy mỡ ngực BIOFAT56.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 4Cấy mỡ vùng kín BIOFAT28.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 5Cấy mỡ vùng kín BIOFAT tăng sinh trẻ hóa (+PRP)36.000.000
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 1Cấy mỡ ngực tăng sinh Smooth (Kết hợp nâng ngực) (+PRP)24.000.000
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 1, Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy mức 1Nâng ngực mô đệm tăng sinh smooth74.800.000
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 1Nâng ngực 4D (nano)51.000.000
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 2Nâng ngực 6D không chạm (Nano chip)67.000.000
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực mức 3Nâng ngực 6D VIP (Nano chip linh hoạt/Mentor extra)84.000.000
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại Mức 2Tạo Hình Vú (Combo Thu gọn vú + Treo ngực sa trễ + Thu quầng)80.750.000
Phẫu thuật treo vú sa trễ mức 2Combo Treo ngực sa trễ + Thu quầng + Nâng ngực 4D83.300.000
Phẫu thuật treo vú sa trễTreo ngực/Treo ngực sa trễ + Thu quầng56.000.000
Hút mỡ vùng cánh tay mức 2Hút mỡ nách (khi kết hợp với dịch vụ nâng ngực)10.200.000
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ mức 1Tạo hình thu nhỏ đầu vú (núm vú)10.800.000
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ mức 2Kéo núm vú tụt18.000.000
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ mức 3Dựng núm vú22.500.000
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú Mức 1Thu nhỏ quầng vú18.000.000
Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú Mức 2Chỉnh hình quầng vú22.500.000
Phẫu thuật cắt tuyến vú phụCắt tuyến vú phụ13.500.000
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại Mức 1Phẫu thuật cắt tuyến vú (cắt bỏ tuyến)66.500.000
Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 2Túi Mentor (giọt nước)21.000.000
Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 3Túi ngực Mentor Xtra23.000.000
Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 1Túi ngực Nano Motiva (Chip)12.000.000
Phụ thu vật tư phẫu thuật nâng ngực mức 3Túi ngực Nano Motiva (Chip linh hoạt)20.000.000
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn môngNâng mông (Chất liệu độn)71.000.000
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói mức 1Bio Hair Transplant Cấp độ 1: 500 nang tóc48.000.000
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói mức 2Bio Hair Transplant Cấp độ 2: 1,000 nang tóc64.000.000
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói mức 3Bio Hair Transplant Cấp độ 3: 1,500 nang tóc80.000.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 1Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 15.100.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 2Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 210.200.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 3Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 315.300.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai mức 4Cắt bỏ sẹo co kéo, sẹo xấu do phẫu thuật/ Cắt u mức 420.400.000
Ghép mỡ tự thân colemanĐiều trị sẹo lõm mặt bằng phương pháp cấy mỡ17.000.000
PRP sẹo sau phẫu thuật5.100.000
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành taiThu tai vểnh16.200.000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗTạo hình tai144.000.000
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1)
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)
Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VIIChỉnh hình liệt mặt81.000.000
Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm2 (nhỏ hơn 5cm2) mức 1Ghép da mức 19.000.000
Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm2 (từ 6-10cm2) mức 2Ghép da mức 213.500.000
Ghép da dầy toàn bộ. diện tích dưới 10cm2Ghép da mức 322.500.000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch (thì 1)Tái tạo vú thì 1 (lấy mô da dưới bụng ghép lên ngực)72.000.000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độn (thì 2)Tái tạo vú thì 2 (tái tạo núm vú, chỉnh hình ngực cho cân đối 2 bên)63.000.000
Hút mỡ vùng cánh tay mức 1Trị hôi nách Endo dry8.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 1 (môi bé)Thẩm mỹ môi bé E-Young8.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (E-Young)Thẩm mỹ môi lớn E-Young9.600.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 3Trẻ hoá E-Young môi lớn + bé/âm đạo20.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (toàn diện)Trẻ hoá toàn diện cô bé120.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (thì 1)Trẻ hoá toàn diện cô bé (thì 1: PT môi lớn, môi bé, cấy mỡ, tạo hình âm vật, thu cửa mình, âm đạo…)80.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (thì 2)Trẻ hoá toàn diện cô bé (thì 2: Laser thâm, cấy dặm chỉ, filler)24.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ (thì 3)Trẻ hoá toàn diện cô bé (thì 3: Cấy dặm chỉ, filler)16.000.000
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạoThẩm mỹ E-Young tầng sinh môn trong16.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 1 (âm vật)Thẩm mỹ E-Young trẻ hoá âm vật8.000.000
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ mức 2Tạo hình cửa mình8.550.000
Cắt bao quy đầu11.400.000
Trẻ hóa phục hồi trong phẫu thuật6.400.000
Má lúm đồng tiền/đồng điếu Cutie (1 bên)4.800.000
Tháo má lúm2.850.000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Mức 1Phẫu thuật nốt ruồi mức 1 (nhỏ)680.000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Mức 2Phẫu thuật nốt ruồi mức 2 (lớn)1.275.000
Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 1Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 110.000.000
Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 2Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 220.000.000
Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 3Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 340.000.000
Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 4Lấy Silicon (mặt/ngực…) mức 480.000.000
Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ mức 5Tiêm giải filler kết hợp phẫu thuật2.400.000
Vú: Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú
Mông:Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ. nạo silicon lỏng mức 3
Tháo chất liệu Body (Túi Mông/ ngực)28.800.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai mức 1Sửa khuyên tai rộng (2 bên)5.000.000
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai mức 2Sửa khuyên tai rộng (1 bên)3.000.000
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụngThẩm mỹ rốn25.000.000

 

Call
Zalo
Báo giá Nhận báo giá